Trang chủGLNLF • OTCMKTS
add
Galan Lithium Ltd
0,081 $
Trước giờ mở cửa:(5,68%)-0,0046
0,076 $
Đóng cửa: 18 thg 12, 08:04:59 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,081 $
Phạm vi một năm
0,073 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,15 Tr AUD
Số lượng trung bình
95,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 471,00 | -73,99% |
Chi phí hoạt động | 1,92 Tr | -20,66% |
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | -6,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -525,97 N | -309,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,90 Tr | 20,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,33 Tr | -90,40% |
Tổng tài sản | 174,26 Tr | 36,10% |
Tổng nợ | 14,42 Tr | 24,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 576,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | -6,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -787,97 N | -90,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,83 Tr | -113,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,81 Tr | 19,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,77 Tr | -250,14% |
Dòng tiền tự do | -22,96 Tr | -135,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web