Trang chủGLOBAL • NSE
add
Global Education Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
63,02 ₹ - 67,00 ₹
Phạm vi một năm
41,00 ₹ - 90,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T INR
Số lượng trung bình
46,25 N
Tỷ số P/E
11,82
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,80 Tr | -10,60% |
Chi phí hoạt động | 27,25 Tr | -53,72% |
Thu nhập ròng | 42,47 Tr | -17,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,77 | -7,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,66 Tr | -14,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,08 Tr | -36,33% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 19,35% |
Tổng nợ | 65,90 Tr | -24,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,47 Tr | -17,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,02 Tr | 24,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,59 Tr | -1.135,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,00 N | 99,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,36 Tr | -43,37% |
Dòng tiền tự do | 180,91 Tr | 208,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
258