Trang chủGLOBAL • NSE
add
Global Education Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
56,30 ₹ - 61,10 ₹
Phạm vi một năm
41,00 ₹ - 107,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T INR
Số lượng trung bình
121,77 N
Tỷ số P/E
9,87
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,96 Tr | -9,76% |
Chi phí hoạt động | 23,80 Tr | 0,46% |
Thu nhập ròng | 61,18 Tr | -33,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,64 | -26,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,31 Tr | -48,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,72 Tr | 6,88% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 22,41% |
Tổng nợ | 86,23 Tr | 23,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,18 Tr | -33,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,10 Tr | -64,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,63 Tr | 117,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,84 Tr | -70,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,10 Tr | -149,25% |
Dòng tiền tự do | 15,86 Tr | -48,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
155