Trang chủGLOBECIVIL • NSE
add
Globe Civil Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,31 ₹
Mức chênh lệch một ngày
73,44 ₹ - 77,00 ₹
Phạm vi một năm
73,44 ₹ - 94,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,57 T INR
Số lượng trung bình
348,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,32 T | 42,35% |
Chi phí hoạt động | 199,61 Tr | 56,94% |
Thu nhập ròng | 153,78 Tr | 217,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,63 | 122,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 449,14 Tr | 113,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 Tr | -31,88% |
Tổng tài sản | 3,18 T | 15,56% |
Tổng nợ | 2,40 T | 12,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 776,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,78 Tr | 217,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,99 Tr | 137,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,06 Tr | -227,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,12 Tr | -52,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -950,00 N | -201,06% |
Dòng tiền tự do | -462,68 Tr | -42,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
96