Trang chủGLOMAC • KLSE
add
Glomac Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,31 RM - 0,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
276,03 Tr MYR
Số lượng trung bình
121,75 N
Tỷ số P/E
9,31
Tỷ lệ cổ tức
3,62%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,70 Tr | -62,28% |
Chi phí hoạt động | 7,26 Tr | -47,75% |
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | -48,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,77 | 35,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,09 Tr | -46,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,52 Tr | -20,04% |
Tổng tài sản | 1,81 T | -7,11% |
Tổng nợ | 570,89 Tr | -20,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 767,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | -48,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,98 Tr | 1,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,11 Tr | 255,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,14 Tr | 104,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,19 Tr | 280,44% |
Dòng tiền tự do | 23,56 Tr | 176,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
195