Trang chủGLOP-A • NYSE
add
GasLog Partners LP
Giá đóng cửa hôm trước
26,11 $
Mức chênh lệch một ngày
25,94 $ - 26,06 $
Phạm vi một năm
23,75 $ - 27,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
132,53 Tr USD
Số lượng trung bình
3,50 N
Tỷ số P/E
6,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,24 Tr | -19,52% |
Chi phí hoạt động | 31,40 Tr | 7,36% |
Thu nhập ròng | -17,86 Tr | -146,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,43 | -157,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,98 Tr | -41,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 Tr | -39,83% |
Tổng tài sản | 1,36 T | -15,65% |
Tổng nợ | 119,47 Tr | -3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,86 Tr | -146,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.966