Trang chủGLRE • NASDAQ
add
Greenlight Capital Re, Ltd.
13,08 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,08 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,22 $
Mức chênh lệch một ngày
12,92 $ - 13,13 $
Phạm vi một năm
11,93 $ - 15,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
452,01 Tr USD
Số lượng trung bình
110,99 N
Tỷ số P/E
10,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,69 Tr | -0,41% |
Chi phí hoạt động | -15,18 Tr | -78,32% |
Thu nhập ròng | -27,42 Tr | -255,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,19 | -256,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,68 Tr | 26,63% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 16,19% |
Tổng nợ | 1,38 T | 21,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 635,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,42 Tr | -255,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,53 Tr | 33,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 660,00 N | 102,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,88 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,35 Tr | 433,75% |
Dòng tiền tự do | -80,16 Tr | -122,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
75