Trang chủGLRE • NASDAQ
add
Greenlight Capital Re, Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
15,03 $
Mức chênh lệch một ngày
15,00 $ - 15,38 $
Phạm vi một năm
10,80 $ - 15,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
524,75 Tr USD
Số lượng trung bình
94,59 N
Tỷ số P/E
5,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,18 Tr | 7,85% |
Chi phí hoạt động | 10,33 Tr | 30,63% |
Thu nhập ròng | 35,24 Tr | 161,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,34 | 142,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,64 Tr | 32,30% |
Tổng tài sản | 2,00 T | 15,06% |
Tổng nợ | 1,34 T | 14,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 663,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,24 Tr | 161,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,30 Tr | 371,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,98 Tr | -74,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,49 Tr | -163,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,56 Tr | 138,97% |
Dòng tiền tự do | 7,56 Tr | 121,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
64