Trang chủGLRS • TLV
add
Globrands Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44.580,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
44.580,00 ILA - 44.750,00 ILA
Phạm vi một năm
38.010,00 ILA - 44.800,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
549,36 Tr ILS
Số lượng trung bình
396,00
Tỷ số P/E
8,74
Tỷ lệ cổ tức
10,38%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,78 Tr | 25,86% |
Chi phí hoạt động | 32,15 Tr | 17,84% |
Thu nhập ròng | 18,87 Tr | 34,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,40 | 6,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,26 Tr | 27,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,65 Tr | -11,44% |
Tổng tài sản | 451,51 Tr | 19,38% |
Tổng nợ | 395,06 Tr | 21,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,87 Tr | 34,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,95 Tr | -149,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,61 Tr | 51,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,96 Tr | 178,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,66 Tr | 743,03% |
Dòng tiền tự do | -35,88 Tr | -184,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
302