Trang chủGLRYH • IST
add
Guler Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,66 ₺ - 11,86 ₺
Phạm vi một năm
9,40 ₺ - 16,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T TRY
Số lượng trung bình
6,08 Tr
Tỷ số P/E
28,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 T | -41,18% |
Chi phí hoạt động | 225,82 Tr | 2.479,21% |
Thu nhập ròng | -57,92 Tr | 76,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,57 | 59,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,87 Tr | -73,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 T | 40,18% |
Tổng tài sản | 14,79 T | 124,91% |
Tổng nợ | 6,31 T | 116,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,92 Tr | 76,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,60 T | 132,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 T | -5.528,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,00 Tr | 130,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,41 Tr | -173,67% |
Dòng tiền tự do | -1,70 T | -471,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
315