Trang chủGLRYH • IST
add
Guler Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,79 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,74 ₺ - 2,83 ₺
Phạm vi một năm
2,47 ₺ - 3,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T TRY
Số lượng trung bình
17,59 Tr
Tỷ số P/E
2,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,96 T | 10,00% |
Chi phí hoạt động | 177,11 Tr | -64,26% |
Thu nhập ròng | 8,01 Tr | -97,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | -97,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 T | 91,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 T | 21,61% |
Tổng tài sản | 15,67 T | 37,79% |
Tổng nợ | 6,01 T | 66,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,01 Tr | -97,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,49 Tr | 94,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 199,11 Tr | 155,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,26 Tr | -105,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,18 Tr | 101,34% |
Dòng tiền tự do | 533,55 Tr | 143,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
369