Trang chủGLSI • NASDAQ
add
Greenwich Lifesciences Inc
9,66 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,66 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:02:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,43 $
Mức chênh lệch một ngày
9,50 $ - 9,72 $
Phạm vi một năm
8,06 $ - 18,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,14 Tr USD
Số lượng trung bình
40,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,28 Tr | 29,37% |
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | -31,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,28 Tr | -29,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 Tr | -50,06% |
Tổng tài sản | 2,75 Tr | -50,08% |
Tổng nợ | 1,44 Tr | 269,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 94,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -239,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -426,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | -31,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,83 Tr | -2,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 492,42 N | 64,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 Tr | 9,53% |
Dòng tiền tự do | -627,55 N | 29,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4