Trang chủGLSI • NASDAQ
add
Greenwich Lifesciences Inc
13,53 $
Sau giờ giao dịch:(1,26%)+0,17
13,70 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,20 $
Mức chênh lệch một ngày
13,19 $ - 14,19 $
Phạm vi một năm
7,58 $ - 21,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
177,85 Tr USD
Số lượng trung bình
36,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,66 Tr | 52,27% |
Thu nhập ròng | -2,61 Tr | -60,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,66 Tr | -52,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,22 Tr | -33,98% |
Tổng tài sản | 7,23 Tr | -34,00% |
Tổng nợ | 1,35 Tr | 348,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -104,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -121,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,61 Tr | -60,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | -8,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,77 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,72 Tr | 277,76% |
Dòng tiền tự do | -699,06 N | 31,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3