Trang chủGLST • NASDAQ
add
Global Star Acquisition Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,50 $
Mức chênh lệch một ngày
11,22 $ - 11,53 $
Phạm vi một năm
10,41 $ - 12,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,63 Tr USD
Số lượng trung bình
2,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 646,20 N | 75,48% |
Thu nhập ròng | -84,64 N | -115,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 247,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | 348,24% |
Tổng tài sản | 14,09 Tr | -85,56% |
Tổng nợ | 21,72 Tr | -78,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,64 N | -115,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -235,12 N | 38,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,83 Tr | 23.905,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,88 Tr | -64.991,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 712,22 N | 367,85% |
Dòng tiền tự do | 593,95 N | 803,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web