Trang chủGLTL • TLV
add
Gilat Telecom Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
93,60 ILA - 97,60 ILA
Phạm vi một năm
51,40 ILA - 99,70 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
81,40 Tr ILS
Số lượng trung bình
493,47 N
Tỷ số P/E
7,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,99 Tr | 3,30% |
Chi phí hoạt động | 2,98 Tr | 14,44% |
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | 384,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,68 | 376,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,92 Tr | 149,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,86 Tr | 172,94% |
Tổng tài sản | 76,39 Tr | 68,98% |
Tổng nợ | 59,47 Tr | 74,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | 384,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,00 N | 105,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -454,00 N | 62,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,60 Tr | 402,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,85 Tr | 196,89% |
Dòng tiền tự do | 1,27 Tr | 131,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
104