Trang chủGLTL • TLV
add
Gilat Telecom Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,00 ILA
Phạm vi một năm
38,00 ILA - 96,60 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
64,61 Tr ILS
Số lượng trung bình
304,28 N
Tỷ số P/E
14,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,28 Tr | 54,65% |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | 21,23% |
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 559,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,53 | 397,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,05 Tr | 281,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,13 Tr | -13,41% |
Tổng tài sản | 63,68 Tr | 43,36% |
Tổng nợ | 48,29 Tr | 42,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 559,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,58 Tr | 519,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -530,00 N | 5,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,77 Tr | -384,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 319,00 N | 145,83% |
Dòng tiền tự do | 1,50 Tr | -33,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
100