Trang chủGLTL • TLV
add
Gilat Telecom Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
64,60 ILA - 66,90 ILA
Phạm vi một năm
25,40 ILA - 96,60 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
56,84 Tr ILS
Số lượng trung bình
205,63 N
Tỷ số P/E
12,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,12 Tr | 44,03% |
Chi phí hoạt động | 2,74 Tr | 13,87% |
Thu nhập ròng | 674,00 N | 173,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | 89,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,23 Tr | 63,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,81 Tr | -2,65% |
Tổng tài sản | 58,03 Tr | 31,66% |
Tổng nợ | 46,27 Tr | 35,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 674,00 N | 173,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,64 Tr | 13,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -493,00 N | 55,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 556,00 N | 309,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,63 Tr | 7.527,27% |
Dòng tiền tự do | 2,29 Tr | 158,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
100