Trang chủGLUC • OTCMKTS
add
Glucose Health Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,093 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 Tr USD
Số lượng trung bình
4,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 953,68 N | 98,39% |
Chi phí hoạt động | 333,71 N | 22,14% |
Thu nhập ròng | -338,90 N | 29,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,54 | 64,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -336,06 N | 46,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 752,40 N | 988,06% |
Tổng tài sản | 1,16 Tr | 235,48% |
Tổng nợ | 9,56 N | -93,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -338,90 N | 29,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,74 N | -5,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 755,99 N | 696,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 683,25 N | 2.915,10% |
Dòng tiền tự do | -48,76 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3