Trang chủGLVA • IDX
add
Galva Technologies Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
334,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
322,00 Rp - 334,00 Rp
Phạm vi một năm
240,00 Rp - 408,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
486,00 T IDR
Số lượng trung bình
35,33 N
Tỷ số P/E
6,38
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 711,81 T | 7,51% |
Chi phí hoạt động | 55,62 T | 8,06% |
Thu nhập ròng | 23,48 T | -24,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | -29,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,53 T | -31,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,18 T | -1,24% |
Tổng tài sản | 1,11 NT | 19,52% |
Tổng nợ | 662,60 T | 22,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 450,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,48 T | -24,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 353,89 T | -3,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 T | -208,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -330,93 T | 8,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 958,00 Tr | 126,01% |
Dòng tiền tự do | -19,59 T | -136,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
399