Trang chủGLVA • IDX
add
Galva Technologies Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
352,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
346,00 Rp - 352,00 Rp
Phạm vi một năm
240,00 Rp - 950,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
515,89 T IDR
Số lượng trung bình
26,85 N
Tỷ số P/E
6,19
Tỷ lệ cổ tức
4,34%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 651,63 T | 22,88% |
Chi phí hoạt động | 36,87 T | 25,54% |
Thu nhập ròng | 28,35 T | 103,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | 65,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,69 T | 70,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,22 T | -5,41% |
Tổng tài sản | 1,06 NT | 8,09% |
Tổng nợ | 632,48 T | 2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 423,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,35 T | 103,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 386,46 T | 9,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,68 T | -73,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -375,72 T | -13,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,06 T | -78,49% |
Dòng tiền tự do | -25,14 T | -301,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
347