Trang chủGLXT • KLSE
add
Glostrext Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,19 RM - 0,19 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
79,24 Tr MYR
Số lượng trung bình
214,13 N
Tỷ số P/E
11,22
Tỷ lệ cổ tức
7,89%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,76 Tr | 61,26% |
Chi phí hoạt động | 2,79 Tr | 7,37% |
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 1.835,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,75 | 1.099,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 Tr | 50,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,00 Tr | -16,29% |
Tổng tài sản | 77,82 Tr | 24,76% |
Tổng nợ | 16,87 Tr | 106,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 1.835,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 644,00 N | -59,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,16 Tr | 96,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -568,00 N | 74,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,34 Tr | 220,62% |
Dòng tiền tự do | -8,19 Tr | -539,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
59