Trang chủGLXT • KLSE
add
Glostrext Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
83,44 Tr MYR
Số lượng trung bình
352,71 N
Tỷ số P/E
39,40
Tỷ lệ cổ tức
9,52%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,85 Tr | 37,68% |
Chi phí hoạt động | 1,96 Tr | 27,20% |
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | 57,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,04 | 14,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,18 Tr | 43,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,32 Tr | 198,70% |
Tổng tài sản | 65,14 Tr | 35,62% |
Tổng nợ | 8,75 Tr | -19,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | 57,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 Tr | 380,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,39 Tr | -693,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,00 N | 22,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 Tr | -838,28% |
Dòng tiền tự do | -350,50 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
59