Trang chủGLXY • TSE
add
Galaxy Digital Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,68 $
Mức chênh lệch một ngày
19,94 $ - 20,98 $
Phạm vi một năm
11,27 $ - 34,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,08 T CAD
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
26,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 0,00 | — |
Thu nhập ròng | 34,72 Tr | -90,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,31 | 42,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 47,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 Tr | 117,53% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 28,12% |
Tổng nợ | 98,19 Tr | 4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,72 Tr | -90,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,00 N | -90,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,64 Tr | 1.168,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,64 Tr | -1.168,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,00 N | -90,76% |
Dòng tiền tự do | 859,00 N | -96,49% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
528