Trang chủGLXZ • OTCMKTS
add
Galaxy Gaming Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,81 $
Mức chênh lệch một ngày
2,79 $ - 2,81 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 2,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,71 Tr USD
Số lượng trung bình
30,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,78 Tr | -2,70% |
Chi phí hoạt động | 5,62 Tr | 6,39% |
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | -1.067,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,96 | -1.094,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,76 Tr | -8,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,31 Tr | -69,66% |
Tổng tài sản | 27,82 Tr | -31,24% |
Tổng nợ | 49,45 Tr | -15,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | -1.067,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 Tr | -14,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -283,33 N | 19,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,85 Tr | -6.201,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,81 Tr | -1.710,03% |
Dòng tiền tự do | 299,10 N | -50,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
47