Trang chủGLYC • NASDAQ
add
GlycoMimetics Inc
0,29 $
Sau giờ giao dịch:(44,76%)+0,13
0,42 $
Đóng cửa: 14 thg 2, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 3,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,55 Tr USD
Số lượng trung bình
323,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,32 Tr | -44,64% |
Thu nhập ròng | -7,22 Tr | 20,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,32 Tr | 44,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,72 Tr | -74,35% |
Tổng tài sản | 11,09 Tr | -75,52% |
Tổng nợ | 5,78 Tr | -16,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -99,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -156,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,22 Tr | 20,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,70 Tr | 51,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,00 N | 3.845,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,67 Tr | 51,78% |
Dòng tiền tự do | 372,27 N | 109,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4