Trang chủGLYHO • IST
add
Global Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,81 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,81 ₺ - 8,96 ₺
Phạm vi một năm
4,54 ₺ - 9,12 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
17,24 T TRY
Số lượng trung bình
17,23 Tr
Tỷ số P/E
5,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,03 T | 21,50% |
Chi phí hoạt động | 965,67 Tr | -16,62% |
Thu nhập ròng | 439,14 Tr | 33,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | 9,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 T | 43,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,25 T | 29,50% |
Tổng tài sản | 76,22 T | 41,76% |
Tổng nợ | 60,96 T | 46,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 439,14 Tr | 33,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,72 T | 66,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,96 T | 59,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 178,84 Tr | -97,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -771,78 Tr | -134,39% |
Dòng tiền tự do | -1,73 T | 63,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.684