Trang chủGLYYY • OTCMKTS
add
Glory ADR
Giá đóng cửa hôm trước
16,21 $
Phạm vi một năm
16,21 $ - 18,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
147,58 T JPY
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,94 T | -6,80% |
Chi phí hoạt động | 30,29 T | 10,01% |
Thu nhập ròng | 5,20 T | -58,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,47 | -55,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,44 T | -33,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,22 T | 18,11% |
Tổng tài sản | 450,53 T | 4,97% |
Tổng nợ | 213,54 T | -4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,20 T | -58,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 1944
Trang web
Nhân viên
11.398