Trang chủGMBKF • OTCMKTS
add
Gunma Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,26 $
Phạm vi một năm
3,26 $ - 3,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
466,57 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,20 T | -24,74% |
Chi phí hoạt động | 17,34 T | -33,18% |
Thu nhập ròng | 8,96 T | -8,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,65 | 21,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 NT | -30,79% |
Tổng tài sản | 10,61 NT | -0,59% |
Tổng nợ | 10,04 NT | -0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 567,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 382,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,96 T | -8,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 1932
Trang web
Nhân viên
2.983