Trang chủGMBLW • OTCMKTS
add
Esports Entertainment Group, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,0041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0091 $ - 0,0091 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
309,42 N USD
Số lượng trung bình
2,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 Tr | -58,73% |
Chi phí hoạt động | 3,06 Tr | -63,09% |
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | 78,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -164,94 | 47,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,57 Tr | 58,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 957,11 N | -48,97% |
Tổng tài sản | 4,64 Tr | -80,99% |
Tổng nợ | 12,22 Tr | -59,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 82,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | 78,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 Tr | 50,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -889,82 N | -366,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,43 Tr | -263,10% |
Dòng tiền tự do | -916,73 N | 89,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
106