Trang chủGMD • ASX
add
Genesis Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,52 $
Mức chênh lệch một ngày
2,48 $ - 2,54 $
Phạm vi một năm
1,47 $ - 2,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T AUD
Số lượng trung bình
5,69 Tr
Tỷ số P/E
32,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,33 Tr | 573,02% |
Chi phí hoạt động | 14,01 Tr | 15,95% |
Thu nhập ròng | 34,58 Tr | 192,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,06 | 113,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,69 Tr | 317,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -190,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,29 Tr | -5,65% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 18,72% |
Tổng nợ | 217,65 Tr | 30,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 991,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,58 Tr | 192,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,18 Tr | 386,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,10 Tr | 77,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 Tr | -100,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,48 Tr | -131,41% |
Dòng tiền tự do | -11,97 Tr | -83,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
331