Trang chủGMDMF • OTCMKTS
add
Gem Diamonds Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,099 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,81 Tr GBP
Số lượng trung bình
32,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,02 Tr | 8,75% |
Chi phí hoạt động | 2,47 Tr | -21,96% |
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | 307,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | 290,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,58 Tr | 167,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,11 Tr | 309,87% |
Tổng tài sản | 383,01 Tr | 13,29% |
Tổng nợ | 159,21 Tr | 25,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | 307,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,38 Tr | 43,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,76 Tr | 44,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -761,50 N | -160,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,77 Tr | 1.068,96% |
Dòng tiền tự do | 7,84 Tr | 849,63% |
Giới thiệu
Gem Diamonds is a British-based global diamond mining business. It is headquartered in London and is listed on the London Stock Exchange. In 2017, the company generated a profit of $20.8 million. Wikipedia
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
327