Trang chủGME • ETR
add
Geratherm Medical
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 €
Mức chênh lệch một ngày
3,34 € - 3,39 €
Phạm vi một năm
2,48 € - 5,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,16 Tr EUR
Số lượng trung bình
325,00
Tỷ số P/E
25,63
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 Tr | -39,24% |
Chi phí hoạt động | 1,99 Tr | -44,16% |
Thu nhập ròng | 970,70 N | 378,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,96 | 687,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | -206,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,64 Tr | 24,52% |
Tổng tài sản | 28,54 Tr | -20,10% |
Tổng nợ | 7,71 Tr | -41,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 970,70 N | 378,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 965,50 N | 1.890,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,04 Tr | 370,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -905,00 N | 24,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,92 Tr | 199,35% |
Dòng tiền tự do | -500,73 N | -336,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
156