Trang chủGMETF • OTCMKTS
add
GameOn Entertainment Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0058 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0058 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
511,93 N CAD
Số lượng trung bình
26,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 Tr | 200,01% |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | 67,55% |
Thu nhập ròng | 6,65 N | 100,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | 100,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -336,80 N | 46,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,86 N | -92,76% |
Tổng tài sản | 5,69 Tr | -2,66% |
Tổng nợ | 4,00 Tr | 18,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,65 N | 100,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,36 N | 103,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,70 N | -100,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,66 N | -87,48% |
Dòng tiền tự do | -400,85 N | 45,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3