Trang chủGMEV • OTCMKTS
add
GME Innotainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,41 N USD
Số lượng trung bình
34,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 712,49 N | 282,57% |
Thu nhập ròng | 4,24 Tr | 356,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 N | 31.814,29% |
Tổng tài sản | 3,87 Tr | -0,57% |
Tổng nợ | 3,58 Tr | -59,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,27 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 78,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,24 Tr | 356,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -237,27 N | -1.080,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 241,73 N | 2.317,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,45 N | 144,13% |
Dòng tiền tự do | -1,91 Tr | -457,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
44