Trang chủGMG • CVE
add
Graphene Manufacturing Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 1,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
126,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,23 N | -16,58% |
Chi phí hoạt động | 2,31 Tr | -25,17% |
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | 22,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,79 N | 7,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,14 Tr | 17,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 Tr | 31,54% |
Tổng tài sản | 12,38 Tr | -7,15% |
Tổng nợ | 4,98 Tr | 3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | 22,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 365,97 N | -62,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,47 N | 94,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 167,73 N | 216,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 518,15 N | 154,10% |
Dòng tiền tự do | 799,17 N | 706,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web