Trang chủGMGI • NASDAQ
add
Golden Matrix Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 $
Mức chênh lệch một ngày
1,71 $ - 1,79 $
Phạm vi một năm
1,33 $ - 3,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
238,84 Tr USD
Số lượng trung bình
221,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,72 Tr | 71,92% |
Chi phí hoạt động | 24,30 Tr | 73,61% |
Thu nhập ròng | -231,61 N | -105,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,54 | -103,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,48 Tr | -34,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,01 Tr | 47,02% |
Tổng tài sản | 213,95 Tr | — |
Tổng nợ | 101,58 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -231,61 N | -105,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,74 Tr | 73,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,34 Tr | -137,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 Tr | -711,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -464,02 N | -137,88% |
Dòng tiền tự do | 568,64 N | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.200