Trang chủGMGMF • OTCMKTS
add
Graphene Manufacturing Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 1,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
91,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,62 N | 46,79% |
Chi phí hoạt động | -439,80 N | -128,73% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 8,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,50 N | 37,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 18,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 885,82 N | 159,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 Tr | -14,32% |
Tổng tài sản | 15,24 Tr | -4,51% |
Tổng nợ | 6,70 Tr | -7,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 8,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,27 Tr | 35,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,42 N | 106,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,88 Tr | 4.272,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,63 Tr | 139,57% |
Dòng tiền tự do | 280,40 N | 107,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web