Trang chủGMGT • OTCMKTS
add
Gaming Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,14 N USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,82 N | -38,75% |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | -79,94% |
Thu nhập ròng | -4,30 Tr | 66,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,18 N | 45,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,44 Tr | 80,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 399,21 N | -22,68% |
Tổng tài sản | 703,81 N | 0,06% |
Tổng nợ | 5,17 Tr | 93,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -218,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 106,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,30 Tr | 66,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | 85,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,66 N | 10,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,27 Tr | -81,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,02 N | 97,79% |
Dòng tiền tự do | -127,15 N | 96,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web