Trang chủGMI • SWX
add
Groupe Minoteries SA
Giá đóng cửa hôm trước
236,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
238,00 CHF - 246,00 CHF
Phạm vi một năm
216,00 CHF - 278,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
81,18 Tr CHF
Số lượng trung bình
68,00
Tỷ số P/E
14,96
Tỷ lệ cổ tức
4,47%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,95 Tr | -3,44% |
Chi phí hoạt động | 9,70 Tr | 7,21% |
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -23,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | -20,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,53 Tr | -17,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,25 Tr | -15,07% |
Tổng tài sản | 140,50 Tr | 0,03% |
Tổng nợ | 24,53 Tr | -6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -23,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 Tr | -72,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,50 N | 99,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 Tr | -24,38% |
Dòng tiền tự do | -439,50 N | -143,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1885
Trang web
Nhân viên
292