Trang chủGMINF • OTCMKTS
add
G Mining Ventures Corp
7,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,027%)-0,0021
7,56 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:31:49 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,49 $
Mức chênh lệch một ngày
7,56 $ - 7,61 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 9,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T CAD
Số lượng trung bình
37,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,85 Tr | 56,16% |
Thu nhập ròng | 24,31 Tr | 2.297,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,53 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,35 Tr | 1.572,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,60 Tr | -6,45% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 177,08% |
Tổng nợ | 483,71 Tr | 56,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,31 Tr | 2.297,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 Tr | -97,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,65 Tr | 114,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,94 Tr | 6.266,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,54 Tr | 455,17% |
Dòng tiền tự do | 52,19 Tr | 163,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.018