Trang chủGML • ASX
add
Gateway Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
437,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -94,49 N | -586,15% |
Chi phí hoạt động | 249,21 N | -17,77% |
Thu nhập ròng | -341,37 N | -14,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 361,28 | 123,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -253,39 N | -4,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | -0,63% |
Tổng tài sản | 28,38 Tr | 4,85% |
Tổng nợ | 2,14 Tr | 17,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 395,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -341,37 N | -14,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -263,36 N | -5,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -465,09 N | 32,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 464,14 N | -60,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -264,31 N | -208,69% |
Dòng tiền tự do | -672,75 N | 17,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
1