Trang chủGML • BIT
add
GM Leather SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 €
Mức chênh lệch một ngày
1,17 € - 1,26 €
Phạm vi một năm
1,04 € - 1,56 €
Giá trị vốn hóa thị trường
13,38 Tr EUR
Số lượng trung bình
20,13 N
Tỷ số P/E
11,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,63 Tr | -12,75% |
Chi phí hoạt động | 2,78 Tr | 30,84% |
Thu nhập ròng | 129,03 N | -76,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | -73,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 Tr | -10,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 Tr | 31,19% |
Tổng tài sản | 55,10 Tr | 9,60% |
Tổng nợ | 41,40 Tr | 9,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,03 N | -76,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 Tr | 2.575,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 Tr | 59,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,98 N | -102,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,05 N | -245,21% |
Dòng tiền tự do | -207,42 N | 89,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
102