Trang chủGMLPF • OTCMKTS
add
Golar LNG Partners 8.75 Cumulative Redeemable Preferred Units Series A
Giá đóng cửa hôm trước
9,75 $
Mức chênh lệch một ngày
9,25 $ - 9,50 $
Phạm vi một năm
7,80 $ - 14,50 $
Số lượng trung bình
6,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,73 Tr | -4,98% |
Chi phí hoạt động | 95,36 Tr | -1,33% |
Thu nhập ròng | 19,20 Tr | 7,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,74 | 13,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 7,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,69 Tr | -6,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,78 Tr | 2,35% |
Tổng tài sản | 2,03 T | -3,70% |
Tổng nợ | 1,40 T | -3,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 625,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,20 Tr | 7,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,91 Tr | -6,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,44 Tr | 249,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,72 Tr | 19,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,25 Tr | 110,84% |
Dòng tiền tự do | 81,63 Tr | 38,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
516