Trang chủGMN • ASX
add
Gold Mountain Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,36 Tr | 678,68% |
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | -652,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -327,62 N | 10,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 648,13 N | -14,03% |
Tổng tài sản | 11,67 Tr | -25,96% |
Tổng nợ | 158,47 N | 18,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | -652,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -208,10 N | 47,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | -10,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 Tr | 6,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,69 N | 60,38% |
Dòng tiền tự do | 931,79 N | 546,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web