Trang chủGMPR • OTCMKTS
add
Gourmet Provisions International Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00010 $
Số lượng trung bình
27,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | 235,36% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 158,17% |
Thu nhập ròng | -568,77 Tr | -91,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,69 | 42,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -97,51 Tr | 23,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,56 Tr | -9,77% |
Tổng tài sản | 894,28 Tr | -15,32% |
Tổng nợ | 977,45 Tr | 201,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -83,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -568,77 Tr | -91,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -183,94 Tr | -132,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,45 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 171,66 Tr | 97,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,73 Tr | -367,90% |
Dòng tiền tự do | -44,82 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web