Trang chủGMR • LON
add
Gaming Realms PLC
Giá đóng cửa hôm trước
36,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
36,73 GBX - 37,90 GBX
Phạm vi một năm
29,45 GBX - 43,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
113,31 Tr GBP
Số lượng trung bình
638,97 N
Tỷ số P/E
17,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,83 Tr | 17,76% |
Chi phí hoạt động | 3,64 Tr | 4,50% |
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | 31,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,12 | 11,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 Tr | -21,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,57 Tr | 113,24% |
Tổng tài sản | 31,89 Tr | 34,11% |
Tổng nợ | 3,81 Tr | 17,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | 31,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,23 Tr | 13,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | -3,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,03 N | 258,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 Tr | 35,23% |
Dòng tiền tự do | 954,54 N | 24,02% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
78