Trang chủGMRAIRPORT • NSE
add
GMR Airports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83,44 ₹
Mức chênh lệch một ngày
81,58 ₹ - 83,16 ₹
Phạm vi một năm
69,60 ₹ - 103,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
866,79 T INR
Số lượng trung bình
15,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,95 T | 20,93% |
Chi phí hoạt động | 9,87 T | 25,15% |
Thu nhập ròng | -2,80 T | -208,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,24 | -154,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | -65,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,63 T | 25,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,12 T | -20,65% |
Tổng tài sản | 484,22 T | 9,04% |
Tổng nợ | 491,47 T | 12,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -47,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,80 T | -208,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
7.227