Trang chủGMRP&UI • NSE
add
GMR Power and Urban Infra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
107,56 ₹
Mức chênh lệch một ngày
107,03 ₹ - 116,00 ₹
Phạm vi một năm
82,11 ₹ - 169,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
81,81 T INR
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
4,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,37 T | 6,29% |
Chi phí hoạt động | 4,09 T | 40,56% |
Thu nhập ròng | 437,20 Tr | -73,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | -74,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,95 T | -7,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,34 T | 51,49% |
Tổng tài sản | 169,87 T | -12,75% |
Tổng nợ | 162,69 T | -27,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 716,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 437,20 Tr | -73,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
863