Trang chủGMRP&UI • NSE
add
GMR Power and Urban Infra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
115,29 ₹
Mức chênh lệch một ngày
113,76 ₹ - 117,49 ₹
Phạm vi một năm
38,60 ₹ - 169,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
81,69 T INR
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
4,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,84 T | 120,58% |
Chi phí hoạt động | 3,91 T | 197,28% |
Thu nhập ròng | 2,55 T | 342,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,43 | 209,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,46 T | 222,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,39 T | 84,60% |
Tổng tài sản | 166,40 T | 52,85% |
Tổng nợ | 157,83 T | 11,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 702,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,55 T | 342,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
863