Trang chủGMS • LON
add
Gulf Marine Services PLC
Giá đóng cửa hôm trước
18,38 GBX
Mức chênh lệch một ngày
17,45 GBX - 18,68 GBX
Phạm vi một năm
14,15 GBX - 23,20 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
207,98 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
7,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,39 Tr | 12,23% |
Chi phí hoạt động | 4,89 Tr | 19,18% |
Thu nhập ròng | 15,48 Tr | -6,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,67 | -16,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,38 Tr | 22,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,06 Tr | 359,81% |
Tổng tài sản | 683,14 Tr | 2,22% |
Tổng nợ | 300,44 Tr | -11,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,48 Tr | -6,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,97 Tr | 10,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 Tr | 75,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,44 Tr | 40,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,28 Tr | 818,16% |
Dòng tiền tự do | 15,69 Tr | 35,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
727