Trang chủGMS • NYSE
add
GMS Inc
101,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
101,70 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:08:36 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
99,10 $
Mức chênh lệch một ngày
99,55 $ - 102,24 $
Phạm vi một năm
65,46 $ - 103,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T USD
Số lượng trung bình
313,78 N
Tỷ số P/E
16,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 2,76% |
Chi phí hoạt động | 351,90 Tr | 10,86% |
Thu nhập ròng | 57,25 Tr | -34,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | -35,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,84 | -23,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,07 Tr | -16,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,47 Tr | -35,08% |
Tổng tài sản | 3,89 T | 17,96% |
Tổng nợ | 2,42 T | 24,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,25 Tr | -34,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,94 Tr | -445,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,22 Tr | -144,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,29 Tr | 190,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,98 Tr | -35,63% |
Dòng tiền tự do | -80,74 Tr | -188,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
7.624