Trang chủGMTAS • IST
add
Gimat Magazacilik Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
13,23 ₺
Mức chênh lệch một ngày
13,22 ₺ - 13,39 ₺
Phạm vi một năm
7,60 ₺ - 15,19 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T TRY
Số lượng trung bình
2,40 Tr
Tỷ số P/E
9,34
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 764,16 Tr | -3,71% |
Chi phí hoạt động | 83,56 Tr | -3,29% |
Thu nhập ròng | 85,70 Tr | -20,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,22 | -17,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,47 Tr | 107,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,89 Tr | 115,66% |
Tổng tài sản | 3,44 T | 23,84% |
Tổng nợ | 472,25 Tr | 9,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,70 Tr | -20,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,87 Tr | 2,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,71 Tr | -31,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,38 Tr | -1.281,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,06 Tr | -28,32% |
Dòng tiền tự do | 41,12 Tr | 136,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
340