Trang chủGMTH • OTCMKTS
add
GMTech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 7,39 $
Số lượng trung bình
90,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,32 Tr | 27.599,73% |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | 4.800,23% |
Thu nhập ròng | 944,76 N | 4.187,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,42 | 114,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 633,73 N | 409,52% |
Tổng tài sản | 1,73 Tr | 1.221,86% |
Tổng nợ | 1,01 Tr | 9.220,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 718,83 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 199,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 619,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 944,76 N | 4.187,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 238,68 N | 1.206,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,15 N | -207,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,11 N | -26,45% |
Dòng tiền tự do | -19,08 N | -47,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web