Trang chủGMTH • OTCMKTS
add
GMTech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 2,00 $
Số lượng trung bình
626,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 334,31 N | 1.884,25% |
Thu nhập ròng | -334,26 N | -34.104,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 546,63 N | 9.085,46% |
Tổng tài sản | 1,00 Tr | 12.258,33% |
Tổng nợ | 1,23 Tr | 23.230,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -224,50 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -37,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -149,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -992,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -334,26 N | -34.104,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 283,09 N | 1.853,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 155,56 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 439,09 N | 2.819,18% |
Dòng tiền tự do | 436,41 N | 2.790,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web