Trang chủGMTH • OTCMKTS
add
GMTech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 2,00 $
Số lượng trung bình
11,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,00 N | -63,08% |
Chi phí hoạt động | 18,05 N | 80,41% |
Thu nhập ròng | -6,05 N | -126,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,40 | -172,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,33 N | — |
Tổng tài sản | 114,00 N | — |
Tổng nợ | 301,00 | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,70 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 85,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,05 N | -126,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,05 N | -221,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,05 N | -221,40% |
Dòng tiền tự do | -12,78 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web