Trang chủGMTNF • OTCMKTS
add
Gold Mountain Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,0087 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
88,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 761,43 N | 79,54% |
Chi phí hoạt động | 287,18 N | -62,45% |
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | 44,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -191,42 | 69,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -470,86 N | 80,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,82 N | 39,84% |
Tổng tài sản | 53,97 Tr | 7,19% |
Tổng nợ | 22,09 Tr | 18,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 815,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | 44,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 Tr | -157,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -804,14 N | 68,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 Tr | 213,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,73 Tr | -808.856,54% |
Dòng tiền tự do | -1,84 Tr | -332,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web