Trang chủGMTNF • OTCMKTS
add
Gold Mountain Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,0068 $ - 0,069 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,01 N | -95,23% |
Chi phí hoạt động | 457,96 N | -4,30% |
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -122,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,07 N | -4.558,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | -158,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,33 N | -83,21% |
Tổng tài sản | 50,22 Tr | 4,30% |
Tổng nợ | 16,41 Tr | 55,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 793,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -122,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 208,60 N | 175,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,26 N | 89,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,30 N | 67,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,96 N | 97,66% |
Dòng tiền tự do | -2,31 Tr | -8.432,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web