Trang chủGMUTUAL • KLSE
add
Gromutual Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
103,29 Tr MYR
Số lượng trung bình
15,03 N
Tỷ số P/E
9,02
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,86 Tr | -4,54% |
Chi phí hoạt động | 4,44 Tr | 13,30% |
Thu nhập ròng | 10,24 Tr | 35,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,94 | 41,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,28 Tr | -20,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,29 Tr | -9,13% |
Tổng tài sản | 528,88 Tr | 5,19% |
Tổng nợ | 121,82 Tr | 17,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 407,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,24 Tr | 35,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,76 Tr | 80,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,84 Tr | -27.689,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,42 Tr | 540,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,35 Tr | -36,44% |
Dòng tiền tự do | -6,19 Tr | -56,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
55