Trang chủGMV • CVE
add
GMV Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
49,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 111,34 N | -10,78% |
Thu nhập ròng | -132,96 N | 16,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,99 N | -61,17% |
Tổng tài sản | 8,33 Tr | 5,26% |
Tổng nợ | 61,81 N | 94,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -132,96 N | 16,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -328,01 N | -64,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,05 N | -37,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -379,06 N | -60,12% |
Dòng tiền tự do | -315,68 N | -104,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web