Trang chủGMVMF • OTCMKTS
add
GMV Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,066 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
59,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 164,20 N | -64,64% |
Thu nhập ròng | -203,26 N | 58,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 804,37 N | -28,80% |
Tổng tài sản | 8,66 Tr | 3,53% |
Tổng nợ | 142,06 N | -26,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -203,26 N | 58,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -167,24 N | 49,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,23 N | 18,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 663,06 N | -52,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 426,60 N | -56,43% |
Dòng tiền tự do | -135,83 N | 36,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web