Trang chủGMX • TSE
add
Globex Mining Enterprise Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
46,38 N
Tỷ số P/E
13,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,59 N | -57,86% |
Chi phí hoạt động | 953,85 N | -10,46% |
Thu nhập ròng | -522,10 N | 79,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -214,34 | 50,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -687,59 N | -47,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,40 Tr | 33,56% |
Tổng tài sản | 33,40 Tr | 16,64% |
Tổng nợ | 363,88 N | 36,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -522,10 N | 79,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -613,29 N | -110,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 121,90 N | 130,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -230,33 N | -155,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -724,28 N | 5,41% |
Dòng tiền tự do | -538,73 N | -26,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3