Trang chủGMX • TSE
add
Globex Mining Enterprise Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,33 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 1,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,41 N
Tỷ số P/E
54,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,64 N | -96,54% |
Chi phí hoạt động | 927,72 N | 86,59% |
Thu nhập ròng | 611,85 N | -84,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 573,72 | 354,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -798,40 N | -130,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,95 Tr | 17,57% |
Tổng tài sản | 34,52 Tr | 6,46% |
Tổng nợ | 848,51 N | 395,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 611,85 N | -84,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -503,41 N | -500,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,46 N | -102,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,70 N | 339,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -564,94 N | -116,62% |
Dòng tiền tự do | -383,76 N | -132,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3