Trang chủGMXDF • OTCMKTS
add
Grupo Mexicano de Desarrollo SAB
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T MXN
Số lượng trung bình
545,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 9,50% |
Chi phí hoạt động | 18,78 Tr | -82,44% |
Thu nhập ròng | 231,38 Tr | 2.035,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,50 | 1.867,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 464,53 Tr | 134,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | 20,93% |
Tổng tài sản | 12,52 T | 14,84% |
Tổng nợ | 3,67 T | 17,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,38 Tr | 2.035,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 872,19 Tr | 265,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -275,34 Tr | -143,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -508,56 Tr | -1.024,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,78 Tr | 753,13% |
Dòng tiền tự do | -160,66 Tr | -152,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
2.086