Trang chủGMXDF • OTCMKTS
add
Grupo Mexicano de Desarrollo SAB
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T MXN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 8,42% |
Chi phí hoạt động | 162,13 Tr | 81,15% |
Thu nhập ròng | 76,06 Tr | -15,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | -21,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 339,29 Tr | 6,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | 19,08% |
Tổng tài sản | 12,49 T | 14,49% |
Tổng nợ | 3,65 T | 22,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,06 Tr | -15,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,50 Tr | 0,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,49 Tr | -29,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,98 Tr | -16,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,29 Tr | -21,68% |
Dòng tiền tự do | 128,22 Tr | -54,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
2.123